TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: elegant

/'eligənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)

  • cùi lách hạng nhất, chiến, cừ

  • danh từ

    người thanh lịch, người tao nhã