Từ: elastic
/i'læstik/
-
tính từ
co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
-
nhún nhảy (bước đi...)
-
bồng bột, bốc đồng
-
danh từ
dây chun, dây cao su
Cụm từ/thành ngữ
elastic conscience
lương tâm để tự tha thứ
Từ gần giống