TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: eclipse

/i'klips/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)

  • pha tối, đợt tối (đèn biển)

  • sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng

  • động từ

    che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)

  • chặn (ánh sáng của đèn biển...)

  • làm lu mờ, át hẳn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in eclipse

    mất bộ lông sặc sỡ (chim)