TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ebb

/eb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    triều xuống ((cũng) ebb-tide)

    ebb and flow

    nước triều xuống và nước triều lên

  • thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp

  • ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

  • động từ

    rút, xuống (triều)

  • tàn tạ, suy sụp

    Cụm từ/thành ngữ

    to be at an ebb; to be at a low ebb

    ở trong tình hình khó khăn