TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: early

/'ə:li/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sớm, ban đầu, đầu mùa

    an early riser

    người hay dậy sớm

    early prunes

    mận sớm, mận đầu mùa

  • gần đây

    at an early date

    vào một ngày gần đây

  • phó từ

    sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa

    to rise early

    dậy sớm

    early in the morning

    vào lúc sáng sớm

    Cụm từ/thành ngữ

    early enough

    vừa đúng lúc

    earlier on

    trước đây

    early in the list

    ở đầu danh sách

    thành ngữ khác