TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: eager

/'i:gə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu

    eager for learning

    ham học

    eager for gain

    hám lợi

    ví dụ khác
  • nồng (rượu...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt