TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dusty

/'dʌsti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bụi rậm, đầy bụi

  • nhỏ tơi như bụi

  • khô như bụi

  • khô khan, vô vị, không có gì lý thú

  • mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt

    a dusty answer

    câu trả lời lờ mờ

    her singing is not so dusty

    cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

    Cụm từ/thành ngữ

    not so duty

    (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi