TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dunnage

/'dʌnidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)