TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dug-out

/'dʌgaut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thuyền độc mộc

  • hầm trú ẩn (trong đường hào)

  • (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ