TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: duff

/dʌf/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (tiếng địa phương) bột nhào

  • bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)

  • động từ

    (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)

  • (Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)

  • (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)