Từ: dubbing
/'dʌbiɳ/
-
danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
-
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
-
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)
-
sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)
-
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc