TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dry goods

/'draigudz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hàng khô (gạo, ngô...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo