TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dresser

/'dresə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chạn bát đĩa

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table

  • người bày biện mặt hàng

  • người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)

  • thợ hồ vải; thợ (thuộc) da

  • người tỉa cây

  • (y học) người phụ mổ

  • (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);

  • người giữ trang phục

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh