TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dredger

/'dredʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người đánh lưới vét

  • người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)

  • lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)