Từ: dreadnought
/'drednɔ:t/
-
danh từ
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)
-
tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I)
Từ gần giống