TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dreadful

/'dredful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dễ sợ, khiếp, kinh khiếp

  • (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi

    a dreadful journey

    một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

  • danh từ

    (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)