TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drapery

/'dreipəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vải vóc

  • nghề bán vải, nghề bán đồ vải

  • quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp

  • (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)