Từ: drab
/dræb/
-
tính từ
nâu xám
-
đều đều, buồn tẻ, xám xịt
-
danh từ
vải nâu xám
-
vải dày màu nâu xám
-
sự đều đều, sự buồn tẻ
-
người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
-
gái đĩ, gái điếm
-
động từ
chơi đĩ, chơi điếm
Từ gần giống