Từ: dozen
/'dʌzn/
-
danh từ
tá (mười hai)
two dozen books
hai tá sách
-
(số nhiều) nhiều
dozens of people
nhiều người
dozens of times
nhiều lần
-
(số nhiều) bộ 12 cái
to pack things in dozens
đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
Cụm từ/thành ngữ
baker's (devil's, printer's long) dozen
tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
to talk (go) nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên
Từ gần giống