TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: douse

/daus/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (hàng hải) hạ (buồm)

  • đóng (cửa sổ ở thành tàu)

  • tắt (đèn)

  • té nước lên, giội nước lên

    Cụm từ/thành ngữ

    to douse the glim

    (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn