TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: doodle

/'du:dl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc

  • động từ

    viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc