Từ: doldrums
/'dɔldrəmz/
-
danh từ
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
to be in the doldrums
buồn nản, chán nản
-
(hàng hải) tình trạng lặng gió
-
đới lặng gió xích đạo