TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dodger

/'dɔdʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người chạy lắt léo; người né tránh; người lách

  • người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác

  • (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô