TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ditcher

/'ditʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đào hào quanh, đào rãnh quanh

  • tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương

  • lật (xe) xuống hào

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray

  • (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn

  • (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển

  • đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương

  • lật xuống hào (xe cộ)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa)

  • (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển

  • danh từ

    người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương

  • máy đào hào, máy đào mương