Từ: dissolve
/di'zɔlv/
-
động từ
rã ra, tan rã, phân huỷ
-
hoà tan; làm tan ra
sun dissolves ice
mặt trời làm băng tan ra
to be dissolved in téa
(nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
-
giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
-
huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)
-
làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)
-
rã ra, tan rã, phân huỷ
-
hoà tan; tan ra
ice dissolves in the sun
băng tan dưới ánh mặt trời
-
giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)
-
bị huỷ bỏ
-
tan biến, biến mất
-
(điện ảnh) mờ, chồng
to dissolve in
mờ đóng
to dissolve out
mờ sáng
-
danh từ
(điện ảnh) sự mờ chồng
Từ gần giống