Từ: dissipate
/'disipeit/
-
động từ
xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
-
phung phí (tiền của)
-
tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
-
nội động từ
-
tiêu tan
-
chơi bời phóng đãng
Từ gần giống