Từ: dissect
/di'sekt/
-
động từ
cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
-
mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
-
mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
Từ gần giống