Từ: disposal
/dis'pouzəl/
-
danh từ
sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
-
sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
-
sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
for disposal
để bán
disposal of property
sự chuyển nhượng tài sản
-
sự tuỳ ý sử dụng
at one's disposal
tuỳ ý sử dụng
to place something at someone's disposal
để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
Từ gần giống