Từ: dispersal
/dis'pə:səl/
-
danh từ
sự giải tán, sự phân tán
-
sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
-
sự rải rác, sự gieo vãi
-
sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
-
(vật lý) sự tán sắc
-
(hoá học) sự phân tán