TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dismissal

/dis'misəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự giải tán

  • sự cho đi

  • sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)

  • sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)

  • sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)

  • (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)

  • (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)