Từ: dismantle
/dis'mæntl/
-
động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
-
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
-
tháo dỡ (máy móc)
-
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Từ gần giống