TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dislocate

/'disləkeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm trật khớp (chân tay, máy móc...)

  • làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)

  • (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)

  • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ