TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: discriminate

/dis'krimineit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (+ from) phân biệt

    to discriminate one thing from another

    phân biệt cái này với cái khác

  • (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra

  • đối xử phân biệt

    to discriminate agianst somebody

    đối xử phân biệt với ai

    to discriminate in favour of somebody

    biệt đãi thiên vị ai

  • tính từ

    rõ ràng, tách bạch

  • biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt