Từ: dine
/dain/
-
động từ
ăn cơm (trưa, chiều)
to dine out
không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
to dine on (off) something
ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
-
thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
-
có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
this room dines twelve
phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
Cụm từ/thành ngữ
to dine with Duke Humphrey
nhịn ăn, không ăn
Từ gần giống