Từ: dignity
/'digniti/
-
danh từ
chân giá trị
the dignity of labour
chân giá trị của lao động
-
phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity
nhân phẩm
beneath one's dignity
không xứng đáng với phẩm cách của mình
-
chức tước cao, chức vị cao
-
thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
Từ gần giống