Từ: digester
/di'dʤestə/
-
danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
-
người tiêu hoá
to be a bad digester
người ăn lâu tiêu
-
vật giúp cho sự tiêu hoá
-
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)