TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: difficulty

/'difikəlti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại

    to overcome a difficulty

    vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại

  • (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn

    to be in difficulties

    túng bấn

  • (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối

    to make difficulties

    làm khó dễ; phản đối