Từ: differential
/,difə'renʃəl/
-
tính từ
khác nhau, phân biệt, chênh lệch
differential duties
mức thuế chênh lệch
differential diagnosis
chẩn đoán phân biệt
-
(toán học) vi phân
differential equation
phương trình vi phân
-
(kỹ thuật) vi sai
differential gear
truyền động vi sai
-
danh từ
(toán học) vi phân
-
(kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
-
sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)