Từ: dietary
/'daiətəri/
-
tính từ
(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
-
danh từ
chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
-
suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)