TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dexterity

/deks'teriti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo

    to manage the whole affair with great dexterity

    thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo

  • sự thuận dùng tay phải