Từ: devour
/di'vauə/
-
động từ
ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
the lion devoured the deer
con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
to devour the way
(thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
-
đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
to devour a book
đọc ngấu nghiến quyển sách
-
tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
the fire devoured large areas of forest
lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
devoured by anxiety
bị nỗi lo âu giày vò
Từ gần giống