TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: devoted

/di'voutid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hiến cho, dâng cho, dành cho

  • hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình

    to be devoted to someone (something)

    tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)

    a devoted friend

    người bạn tận tình