Từ: descend
/di'send/
-
động từ
xuống (cầu thang...)
-
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
-
bắt nguồn từ, xuất thân từ
man descends from apes
con người bắt nguồn từ loài vượn
to descend from a peasant family
xuất thân từ một gia đình nông dân
-
truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
-
(+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
-
hạ mình, hạ cố
-
(nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
Từ gần giống