TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: derogatory

/di'rɔgətəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)

    a derogatory remark

    lời nhận xét làm giảm giá trị người khác

    a derogatory behaviour

    cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình

  • (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp)