Từ: depot
/'depou/
-
danh từ
kho chứa, kho hàng
-
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
-
(quân sự) trạm tuyển và luyện quân
-
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
-
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)