Từ: deplore
/di'plɔ:/
-
động từ
phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
to deplore one's mistakes
lấy làm ân hận về lỗi của mình
-
thương, thương hại, xót xa
to deplore one's fate
xót xa phận mình
Từ gần giống