Từ: dependence
/di'pendəns/
-
danh từ
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
-
sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)
to be someone's dependence
là chỗ nương dựa của ai
-
sự tin, sự tin cậy
to put dependence on somebody
tin cậy ở ai
to place dependence upon someone's words
tin vào lời nói của ai
Từ gần giống