Từ: deny
/di'nai/
-
động từ
từ chối, phản đối, phủ nhận
to deny the truth
phủ nhận sự thật
to deny a charge
phản đối một lời buộc tội
-
chối, không nhận
to deny one's signature
chối không nhận chữ ký của mình
-
từ chối, không cho (ai cái gì)
to deny food to the enemy
chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
to deny oneself
nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
-
báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)