TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: density

/'densiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính dày đặc

  • sự đông đúc, sự trù mật

  • độ dày, mật độ, độ chặt

    molecular density

    mật độ phân tử

  • (vật lý) tỷ trọng

  • tính đần độn, tính ngu đần