Từ: denounce
/di'nauns/
-
động từ
tố cáo, tố giác, vạch mặt
-
lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
-
tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty
tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
-
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Từ gần giống